Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-03-2024 - Cập nhật lúc 09:29 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 09:29 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,710.00 15,800.00 16,690.00
Đô la Canada CAD 17,780.00 17,880.00 18,530
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,474 27,474 28,367
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,523.95 3,659.07
Euro EUR 25,911 26,121 27,411
Bảng Anh GBP 30,439 30,720 31,719
Đô la Hồng Kông HKD 3,080.00 3,090.00 3,241.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.77 308.65
Yên Nhật JPY 159.37 161.37 169.09
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.32 16.52 20.32
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,163.09 5,275.95
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,834.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,339.35 2,438.79
Đô la Singapore SGD 17,891.00 18,056 18,643
Bạc Thái THB 608.57 676.18 702.11
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,485 24,485 24,915
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 808,000 818,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,716 28,183
GBP 31,787 33,140
JPY 166.30 175.98
HKD 3,072.24 3,203.00
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,657.49 18,409
RUB 0.00 280.83
Cập nhật lúc 09:29 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021